Đèn pha BVP150 LED27 30W G2 GM ánh sáng trung tính 4000K Phillips

đèn led Philips

905,000 

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi
Giá sản phẩm rẻ hơn khi mua số lượng nhiều

Bảng giá đèn led Philips

Thông tin sản phẩm
Công suất: 30W
Điện áp: 220-240V
Quang thông: 2650/2850lm
Nhiệt độ màu: ánh sáng trung tính 4000K
Chỉ số hoàn màu: CRI 80
Tuổi thọ: 20.000 giờ
Kích thước: L171*W117mm
Thiết kế mỏng gọn với driver tích hợp
Kín nước IP65 giúp đảm bảo an toàn khi hoạt động ngoài trời
Cáp nối theo tiêu chuẩn IEC, kết cấu chắc chắn
Chất liệu: Vỏ nhôm đúc, kính chịu lực, đai ốc bằng thép không gỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIKI
Địa chỉ: 37C Đường Số 1, Phường Long Trường, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Số tài khoản: 5574.217 NH ACB - PGD Bình Trưng, chủ TK Trương Công Vinh
Điện thoại: 0933320468 - 0948946109
BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ ĐÈN CHIẾU SÁNG PHILIPS
CÔNG TY VIKI xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá các sản phẩm chiếu sáng Philips dân dụng:
Hiệu lực báo giá: Áp dụng cho đến khi có thông báo mới
STTHÌNH ẢNHTÊN SẢN PHẨMGIÁ THAM KHẢO
Bóng Đèn Led Philips
1BÓNG TUBE 2 ĐẦUBóng Led Tuýp EcoFit DE 0m6 9W 765/740 T8 (2 đầu) 900Lm60,000
2Bóng Led Tuýp EcoFit DE 1m2 18W 765/740 T8 (2 đầu)1800Lm75,100
3Bóng Led tuýp DE HO 600mm 10W 765/740 T8 G13 C (2 đầu) 1000Lm63,500
4Bóng Led Tuýp EcoFit DE 1m2 22W 765/740 T8 (2 đầu) 2300Lm91,600
5BÓNG TUBE HO 1 ĐẦUBóng Led Tuýp EcoFit HO 1m2 20W 765/740/730 T8 2100Lm105,200
6Bóng Led Tuýp EcoFit HO 0m6 10W 765/740/730 T8 1050 Lm76,500
7BÓNG LEDTUBE T5 15.000HBóng đèn Ecofit LEDtube T5 1500mm 22W 765/740/730 G5 I APR199,400
8Bóng đèn Ecofit LEDtube T5 1200mm 18W 765/740/730 G5 I APR170,700
9Bóng đèn Ecofit LEDtube T5 600mm 8W 765/740/730 G5 I APR127,500
10BÓNG MASTER LEDTUBEMAS LEDtube 1200mm UO 15.5W 830/840/865 T8397,400
11MAS LEDtube 1200mm HO 14W 865/840/830 T8283,400
12MAS LEDtube 600mm HO 8W 865/840/830 T8231,500
13BÓNG MASTER LEDTUBE
COREPRO
CorePro LEDtube 600mm 8W865/40 T8 AP I 800Lm105,400
14CorePro LEDtube 1200mm 14.5W865/40 T8AP I 1600Lm131,200
15CorePro LEDtube 1200mm 18W865/40 T8AP I 2100Lm157,000
16BÓNG ESS LEDBULBBóng ESS Led Bulb 5W E27 3000/6500K 230V38,300
17Bóng ESS Led Bulb 7W E27 3000/6500K 230V44,700
18Bóng ESS Led Bulb 9W E27 3000/6500K 230V50,700
19Bóng ESS Led Bulb 11W E27 3000/6500K 230V66,100
20Bóng ESS Led Bulb 13W E27 3000/6500K 230V75,400
21BÓNG MYCAREBóng Led Bulb 3W 3000/6500K E27 230V P4539,500
22Bóng Led Bulb 4W 3000/6500K E27 230V P4543,200
23Bóng Led Bulb 4W 3000/6500K E27 230V A6053,400
24Bóng Led Bulb 6W 3000/6500K E27 230V A6062,600
25Bóng Led Bulb 8W 3000/6500K E27 230V A6070,200
26Bóng Led Bulb 10W 3000/6500K E27 230V A60100,900
27Bóng Led Bulb 12W 3000/6500K E27 230V A60115,900
28BÓNG LEDBRIGHT MỚIBóng LEDBright 9W E27 3000K/ 6500K 230V51,900
29Bóng LEDBright 11W E27 3000K/ 6500K 230V67,800
30Bóng LEDBright 13W E27 3000K/ 6500K 230V77,400
31Bóng LEDBright 15W E27 3000K/ 6500K 230V93,600
32Bóng LEDBright 17W E27 3000K/ 6500K 230V100,000
33BÓNG TRỤ GEN 3 15.000HBóng Led Trụ TForce Core HB MV 22W E27 830/865 Gen 3107,500
34Bóng Led Trụ TForce Core HB MV 30W E27 830/865 Gen 3161,200
35Bóng Led Trụ TForce Core HB MV 40W E27 830/865 Gen 3194,700
36Bóng Led Trụ TForce Core HB MV 50W E27 830/865 Gen 3249,500
37BÓNG STICKBóng Led DLStick 7.5W 3000/6500K E27 220V76,000
38Bóng Led DLStick 11W 3000/6500K E27 220V99,700
39LEDBULB DIMBóng Ledbulb 6W A60 E27 Dim143,000
40Bóng Ledbulb 8.5W A60 E27 Dim198,500
41BÓNG LED MR16Bóng Master Led 4W 2700/3000K 12V MR16 24/36D K Dim145,300
42Bóng Master Led 5.5W 2700/3000/4000K 12V MR16 24/36D KDim167,300
43Bóng Master Led 6.5W 2700/3000/4000K 12V MR16 24/36D KDim268,600
44Bóng Master Led 6.5W 2700/3000/4000K 12V MR16 24/36DDim318,800
45Bóng Master Led 7.5W 927/930/940 12V MR16 15/24/36D Dim362,700
46Bóng Master Led 7.2W 927/930/940 12V MR16 15/24/36D Dim420,200
47LED GU10Bóng Mas Led ExpertColor 5.5W 927/930 GU10 220V 24/36D Dim233,400
48Bóng Mas Led 4.9W 927/930 GU10 220V 24/36D Dim109,200
49BÓNG LED CLASSICBóng LEDClassic 4W-40W A60 E2741,200
50Bóng LEDClassic 4W-40W ST64 E2755,000
51Bóng LEDClassic 6W-60W A60 E2752,000
52Bóng LEDClassic 6W-60W ST64 E2766,000
53Choá MR16Chóa bóng chén cố định QBS022 White GX5.3 Φ7069,600
54Chóa bóng chén xoay góc chiếu QBS024 White GX5.3 Φ72108,500
55Chóa bóng chén xoay góc chiếu QBS029 White Gx5.3 Φ110243,000
56Chóa đèn 580160 mặt phẳng- Kích thước 173*93*25mm Khoét lỗ: 75-85 * 150-165 mm CHƯA VAT118,008
57Chóa đèn nổi 10100-C/ Hai màu: đen , trắng - kích thước 96*100mm kiểu dáng: tròn, vuông CHƯA VAT191,862
58Biến thế điện tửBiến thế điện tử ET-E 10 LED73,600
59Biến thế điện tử ET-E 60 220-24090,000
60Biến thế điện tử ET-S 15W LED125,200
61Biến thế điện tử ET-S 30W LED153,600
62Led PLCBóng đèn LED PLC 9W 865/840/830 2P G24d109,600
63Bóng đèn LED PLC 7.5W 865/840/830 2P G24d89,000
ĐÈN ÂM TRẦN - BỘ ĐÈN PHILIPS
64GIẢM GIÁ ĐẶC BIỆTBóng Led Bulb 6.5W 65K E27 230V A6060,400
6544082 Downlight LED 7W 27K ¢105132,200
6659202 Downlight LED MESON 7W 30K ¢105132,200
6759514 Slimlit 120 SQ 12W 27K W recessed ¢125204,000
6859832 HADRON 125 SQ 12W 30K/40K WH recessed230,000
6959373 ESSGLO GO 125 SQ 12W 30K/65K WH recessed267,000
70Downlight LED DN024B 10W LED6 30K/65K ¢100147,900
71Downlight LED DN024B 15W LED9 30K ¢158256,500
72Downlight LED DN024B 10W LED6 30K ¢100 (Vuông)147,900
73Downlight LED DN024B 11W LED6 30K/40K ¢125 (Vuông)155,100
74Downlight LED DN024B 15W LED9 30K ¢150 (Vuông)256,500
75ĐÈN ÂM
TRẦN MESON
Downlight Led Meson 59444 6W 3000/4000/6500K (Φ80)74,300
76Downlight Led Meson 59445 7W 3000/4000/6500K (Φ90)99,200
77Downlight Led Meson 59447 5W 3000/4000/6500K (Φ90)93,700
78Downlight Led Meson 59448 7W 3000/4000/6500K (Φ105)110,800
79Downlight Led Meson 59449 9W 3000/4000/6500K (Φ105)143,600
80Downlight Led Meson 59464 13W 3000/4000/6500K (Φ125)166,100
81MESON SSW 5W WH recessed (Φ80)121,100
82ĐÈN ÂM TRẦN
MESON ĐỔI
MÀU
MESON SSW 9W WH recessed (Φ105)155,900
83MESON SSW 13W WH recessed (Φ125)179,100
84MESON SSW 17W WH recessed (Φ150)202,300
85ĐÈN ÂM TRẦN
MARCASITE
Downlight Led 59521 Marcasite 9W 3000/4000/6500K (Φ100)154,200
86Downlight Led 59522 Marcasite 12W 3000/4000/6500K (Φ125)198,200
87Downlight Led 59523 Marcasite 14W 3000/4000/6500K (Φ150)241,100
88Downlight Led 59531 Marcasite 16W 3000/4000/6500K (Φ175)300,800
89Downlight Led 59526 Marcasite 9W 3000/4000/6500K (Φ100)
Vuông
154,200
90Downlight Led 59527 Marcasite 12W 3000/4000/6500K (Φ125)
Vuông
198,200
91Downlight Led 59528 Marcasite 14W 3000/4000/6500K (Φ150)
Vuông
241,100
92ĐÈN ÂM TRẦN
MỎNG DL262
1.5CM
DL262 EC RD 6W 30/40/65K (Φ100) TRÒN133,900
93DL262 EC RD 9W 30/40/65K (Φ125) TRÒN166,700
94DL262 EC RD 12W 30/40/65K (Φ150) TRÒN190,500
95ĐÈN ÂM TRẦN DN027B ĐÈN NỔI DN027CDownlight Led DN027B G2 LED6 30/40/65K D90 (7W Φ90)146,600
96Downlight Led DN027B G2 LED6 30/40/65K D100 (7W Φ100)147,200
97Downlight Led DN027B G2 LED9 30/40/65K D125 (10W Φ125)188,900
98Downlight Led DN027B G2 LED12 30/40/65K D150 (14W Φ150)237,600
99Downlight Led DN027B G2 LED15 30/40/65K D175 (17W Φ175)292,100
100Downlight Led DN027B G2 LED20 30/40/65K D200 (22W Φ200)350,600
101Downlight Led DN027B G2 LED6 30/40/65K L100 7W Vuông154,200
102Downlight Led DN027B G2 LED6 30/40/65K 7W L125 Vuông175,000
103Downlight Led DN027B G2 LED9 30/40/65K L125 10W Vuông191,300
104Downlight Led DN027B G2 LED12 30/40/65K L150 14W Vuông248,600
105Downlight DN027C LED9 30/40/65K D150 (11W Φ150) Ốp Nổi269,500
106Downlight DN027C LED12 30/40/65K D175 (15W Φ175) Ốp Nổi336,100
107Downlight DN027C LED15 30/40/65K D200 (18W Φ200) Ốp Nổi401,600
108Downlight DN027C LED20 30/40/65K D225 (23W Φ225) Ốp Nổi458,400
109ĐÈN ÂM TRẦN
DN020B GEN 3
Downlight DN020B G3 LED4 30/40/65K 4.5W D90 (Φ90)102,200
110Downlight DN020B G3 LED6 30/40/65K 7W D100 (Φ100)117,250
111Downlight DN020B G3 LED9 30/40/65K 10.5W D125 (Φ125)151,200
112Downlight DN020B G3 LED12 30/40/65K 14W D150 (Φ150)180,000
113Downlight DN020B G3 LED15 30/40/65K 18W D175 (Φ175)217,000
114Downlight DN020B G3 LED20 30/40/65K 23W D200 (Φ200)274,000
115Downlight chiếu điểm SL201 3W 2700/4000K108,400
116Downlight chiếu điểm SL201 4.5W 2700/4000K117,700
117Downlight chiếu điểm POMERON 59775 5W 2700/4000K Φ70 WH143,400
118Downlight chiếu điểm POMERON 59776 7W 2700/4000K Φ70 WH148,100
119Bộ chiếu điểm vuông GD100B 1x9W 3000/4000K437,000
120Bộ chiếu điểm vuộng GD100B 2x9W 3000/4000K830,000
121Bộ chiếu điểm RS100B LED5 6W 3000/4000K D75193,000
122Bộ chiếu điểm RS100B LED8 9W 3000/4000K D90251,000
123CL200 EC RD 6W 65K W HV 02213,900
124CL200 EC RD 10W 65K/27K W HV 02236,700
125CL200 EC RD 17W 65K/27K W HV 02387,700
126CL200 EC RD 20W 65K W HV 02548,200
127Đèn ốp trần LED CL254 12W 6500K 220V (Φ347)382,800
128ĐÈN ỐP TRẦNĐèn ốp trần LED CL254 17W 6500K 220V (Φ347)509,900
129Đèn ốp trần LED CL254 20W 6500K 220V (Φ377)644,400
130Đèn phaLED Pha BVP133 30W 30/40/65K 220-240V WB (167x170x36mm)526,200
131LED Pha BVP150 10W Led8 30/40/65K SWB 115x92x28mm224,300
132LED Pha BVP150 20W Led17 30/40/65K SWB 140x110x28mm299,600
133LED Pha BVP150 30W Led25 30/40/65K SWB 170x130x29mm526,200
134LED Pha BVP150 50W Led42 30/40/65K SWB 200x145x33mm676,200
135LED Pha BVP150 70W Led59 30/40/65K SWB 245x185x36mm828,000
136LED Pha BVP150 10W Led9 30/40/65K SWB 115x92x28mm G2224,300
137LED Pha BVP150 20W Led18 30/40/65K SWB 140x110x28mm G2299,600
138LED Pha BVP150 30W Led27 30/40/65K SWB 170x130x29mm G2526,200
139LED Pha BVP150 50W Led45 30/40/65K SWB 200x145x33mm G2676,200
140LED Pha BVP150 70W Led63 30/40/65K SWB 245x185x36mm G2828,000
141LED Pha BVP150 100W Led90 30/40/65K SWB G21,337,900
142LED Pha BVP150 150W Led135 30/40/65K SWB G21,844,300
143LED Pha BVP150 200W Led180 30/40/65K SWB G22,196,100
144BN001C
Bán nguyệt
BN001C LED40/CW/NW 40W L1200 PSU GM217,282
145BN001C LED20/CW/NW 20W L600 PSU GM150,650
146BN016 15K hrsMáng LED T8 0,6m 8W BN016C LED8 4000K/6500K 220V117,100
147Máng LED T8 1,2m 16W BN016C LED16 4000K/6500K 220V149,000
148BN012 20K hrsMáng LED T8 0,6m 10W BN012C LED10 3000/4000K/6500K 220V164,000
149Máng LED T8 1,2m 20W BN012C LED20 3000/4000K/6500K 220V227,800
150BN058 15K
hrs
Máng LED T5 1,2m 13W BN058C LED11 3000/4000/6500K 220V156,500
151Máng LED T5 0.9m 9.6W BN058C LED9 3000/4000/6500K 220V132,200
152Máng LED T5 0.6m 6.5W BN058C LED5 3000/4000/6500K 220V107,200
153Máng LED T5 0.3m 3.4W BN058C LED3 3000/4000/6500K 220V83,500
154BN068 20K
hrs
Máng LED T5 1,2m 14W BN068C LED12 3000/4000/6500K 220V165,200
155Máng LED T5 0.9m 10.6W BN068C LED9 3000/4000/6500K 220V139,700
156Máng LED T5 0.6m 7W BN068C LED6 3000/4000/6500K 220V112,700
157Máng LED T5 0.3m 3.6W BN068C LED3 3000/4000/6500K 220V87,500
158ZCH086 C-2 (cấp nguồn)18,000
159ZCH086 CCPA (dây nối, 260mm)20,900
160Dây nguồn T5 TQ (chưa vat)3,500
161LED DÂY PHILIPSLed dây DLI 31059 LED tape 3000K 18W 5m (bao gồm Driver)704,600
162Dây nguồn 30924 (chưa VAT)14,800
163Đầu nối 30925 (Chưa VAT)10,200
164Led Dây LS155 LED3 27K/40K/65K 12.5W G3 24V - 5m527,300
165Led Dây LS155 LED6 27K/40K/65K 24W G3 24V - 5m599,200
166Led Dây LS155 LED9 27K/40K/65K 40W G3 24V - 5m693,000
167Led Dây LS155 LED12 27K/40K/65K 52W G3 24V - 5m789,200
168Led Dây LS155 G3 LED16 27K/40K/65K G3 24V - 5m773,600
169Led dây IP44 LS155 G3 LED9 8.2W 27K/40K/65K 35W G3 24V 5m700,000
170Nguồn Certadrive Economic 30W 24VDC208,000
171Nguồn Certadrive Economic 60W 24VDC272,300
172Nguồn Certadrive Economic 120W 24VDC472,800
173Nguồn Certadrive Economic 180W 24VDC803,500
174Nguồn LedNguồn Led dây Economic 30W 24VDC268,600
175Nguồn Led dây Economic 60W 24VDC368,800
176Nguồn Led dây Economic 120W 24VDC610,500
177Nguồn Led dây Economic 180W 24VDC1,021,400
178Nguồn Led dây Dim Economic 75W 24VDC1,165,000
179Nguồn Led dây Dim Economic 150W 24VDC1,886,000
180Ballast Điện TửBallast điện tử T8 EB-Ci 1-2 36W / 1-4 18W 220-240v 50/60Hz143,100
181Ballast điện tử T5 EB-Ci 1-2 14-28W 220-240v 50/60 Hz143,100
BÓNG CAO ÁP PHILIPS
182BÓNG THỦY NGÂNBóng Thủy Ngân HPL-N 125W/542 E27190,000
183Bóng Thủy Ngân HPL-N 250W/542 E27190,000
184Bóng Thủy Ngân HPL-N 400W/542 E27251,000
185BÓNG THỦY NGÂN TRỰC TIẾPBóng trực tiếp ML 100W-160W E27126,400
186Bóng trực tiếp ML 250W E27159,200
187Bóng trực tiếp ML 500W E27215,800
188BÓNG CAO ÁPBóng cao áp HPI-T BẦU 250W-400W/ 645 E40378,300
189Bóng cao áp HPI-T PLUS thẳng 250W-400W/ 645 E40347,300
190Bóng Metal MHN-TD 70W268,400
191Bóng Metal MHN-TD 150W290,100
192Bóng Metal MHN-TD 250W950,000
193Bóng cao áp Metal HPI-T 1000W 543 E401,542,000
194Bóng cao áp Metal MH70W/640 E27295,500
195Bóng cao áp Metal MH100W/640 E27295,500
196Bóng cao áp Metal MH150W/640 E27295,500
197Bóng cao áp Metal MH1000W U E40 6PK924,800
198Bóng cao áp Metal MH1500W U S.K. 6 PK1,233,000
199Tăng Phô Cao áp MetalBallast điện từ BHL 250 L200725,800
200Ballast điện từ BHL 400 L200873,600
201Ballast điện từ BHL 1000 L2023,198,000
202Ballast điện từ CWA 1000W2,289,600
203Ballast điện từ BHLE 250 L200 (Dây Nhôm)501,200
204Ballast điện từ BHLE 400 L200 (Dây Nhôm)555,800
205Ballast 2 cấp công suất BSD 100 L406 TS673,400
206Ballast 2 cấp công suất BSD 150 L406 TS766,000
207Ballast 2 cấp công suất BSD 250 L406 TS1,233,200
208Ballast 2 cấp công suất BSD 400 L406 TS1,715,500
209BÓNG SONTBóng cao áp Sodium thẳng SON-T 70W/E40138,700
210Bóng cao áp Sodium thẳng SON-T 100W/E40163,300
211Bóng cao áp Sodium thẳng SON-T 150W/E40181,500
212Bóng cao áp Sodium thẳng SON-T 250W/E40199,500
213Bóng cao áp Sodium thẳng SON-T 400W/E40217,600
214Bóng cao áp Sodium thẳng SON-T 1000W/E401,101,500
215Ballast điện từ BSN 70 L300410,900
216Ballast điện từ BSN 100 L300434,300
217Ballast điện từ BSN 150 L300655,200
218Ballast điện từ BSN 250 L300857,500
219Ballast điện từ BSN 400 L3001,521,400
220Ballast điện từ BSN 1000 L3023,515,500
221TĂNG PHÔ CAO ÁP METALBallast điện từ BSNE 150 L300 (Dây nhôm)512,800
222Ballast điện từ BSNE 250 L300 (Dây Nhôm)600,700
223Ballast điện từ BSNE 400 L300 (Dây Nhôm)1,024,000
224KÍCH CAO ÁPKích SN 57 Bóng SON (từ 50 đến 70W)81,600
225Kích SN 58 Bóng SON (từ 100 đến 400W)81,600
226Kích SN 56 Bóng SON (từ 1000W)247,000
227Kích SI 51 Bóng Metal (từ 250 đến 400W) ;69,600
228Kích SI 52 Bóng Metal từ 1000W96,600
229Kích SU42-S215,200
230Timer điều chỉnh ESC-02285,100
231TỤ ĐIỆNTụ điện CP12CP28 12uF77,000
232Tụ điện CP18CP28 18uF77,000
233Tụ điện CP25CP28 25uF99,300
234Tụ điện CP32CT28 32uF118,700
235Tụ điện CA50FT28 50uF185,000
236Tụ điện CWACAP30378,500
BÓNG ĐÈN TRUYỂN THỐNG PHILIPS
237ĐÈN DIỆT KHUẪN UVĐèn Led Diệt Khuẩn LED Sanitization USB luminaire500,000
238Bóng TUV 17W/SLV 0M6 T8400,000
239Bóng TUV 30W/SLV 0M9 T8440,000
240Bóng TUV 36W/SLV 1M2 T8600,000
241ĐÈN BÀN UV DIỆT KHUẨN (áp dụng 06 đèn/ thùng)2,200,000
242Bóng Huỳnh Quang T8Bóng huỳnh quang 1m2 - TLD36w/5427,900
243Bóng huỳnh quang 0m6 - TLD18w/5424,800
244Bóng huỳnh quang siêu sáng 1m2 - TLD36w/830/840/86549,500
245Bóng huỳnh quang siêu sáng 0m6 - TLD18w/830/840/86535,400
246Chuột đènChuột đèn huỳnh quang S10-P 4-65W15,000
247Bóng HQ T5Bóng huỳnh quang T5 1m2 -TL5 28w/830/840/86549,000
248Bóng huỳnh quang T5 0m6 -TL5 14w/830/840/86545,300
249Bóng Compact EssentialBóng compact Ess 8w - 2U CDL/WW42,100
250Bóng compact Ess 18w - 3U CDL/WW69,000
251Bóng compact Ess 23w - 3U CDL/WW71,600
252Bóng Compact GenieBóng compact Genie 5w -2U CDL/WW53,700
253Bóng compact Genie 11w -3U CDL/WW57,300
254Bóng compact Genie 14w 3U CDL/WW61,000
255Bóng compact xoắnBóng compact xoắn T2 12w CDL/WW70,000
256Bóng compact xoắn T2 15w CDL/WW82,800
257Bóng compact xoắn T2 20w CDL/WW84,000
258Bóng compact xoắn T2 24w CDL/WW84,600
259Máng đầu gập 1m2 cho Led (chưa VAT)22,000
260Máng đôi 1m2 cho Led (chưa VAT)39,000
261Máng che inox đơn 1m2 cho Led (chưa VAT)95,000
262Máng che inox đôi 2* 1m2 cho Led (Chưa VAT)125,000
263Máng đầu gập 0m6 Led (chưa VAT)19,000
264THANH RAYThanh ray 1m (chưa VAT) T3272,000
265Thanh ray 1m5 (chưa VAT) T3402,000
266Thanh ray 2m (chưa VAT) T3463,000
267Nối thẳng (Chưa VAT)75,000
268Nối góc (Chưa VAT)150,000
ĐÈN DỰ ÁN PHILIPS
269ĐÈN BÁOĐèn Báo Không XGP5003,700,000
270MÁNG CHỐNG THẤM TWCMáng chống thấm WT069C SE 1*TLLED BARE L600 (chưa bao gồm bóng)483,483
271Máng chống thấm WT069C SE 2*TLLED BARE L600 (chưa bao gồm bóng)558,751
272Máng chống thấm WT069C SE 1*TLLED BARE L1200 (chưa bao gồm bóng)724,870
273Máng chống thấm WT069C SE 2*TLLED BARE L1200 (chưa bao gồm bóng)848,486
274Bộ Led WT035C LED15/CW PSU GM CFW L600589,743
275Bộ led WT035C LED15/NW PSU GM CFW L600589,743
276Bộ Led WT035C LED30/CW PSU GM CFW L1200778,177
277Bộ Led WT035C LED30/NW PSU GM CFW L1200755,509
278Bộ Led WT035C LED37/CW PSU GM CFW L1500999,907
279Bộ Led WT035C LED37/NW PSU GM CFW L1500970,862
280ĐÈN LED PANELĐèn Led Panel Certaflux 600*600 865/840 40W 220-240V (BALLAST PHILIPS RỜI KÈM THEO)998,000
281Đèn Led Panel RC093V LED26S/865/840 PSU W60L60 GM1,406,705
282Đèn Led Panel RC093V LED26S/865/840 PSU W30L120 GM1,577,430
283Đèn Led Panel RC093V LED36S/865/840 PSU W60L60 GM1,564,856
284Đèn Led Panel RC093V LED36S/865/840 PSU W30L120 GM1,709,192
285Đèn led panel RC048B Led32/865/840 W60L60 NOC GM989,812
286Đèn led panel RC048B Led32/865/840 W30L1200 NOC GM1,121,220
287Phụ kiện Led panel (Chưa VAT) 4 bát35,000
288MÁNG LED PHILIPS (CHƯA BAO
GỒM BÓNG)
Máng BN011C 1xTLED L1200 G2 GM Philips191,976
289Máng BN011C 2xTLED L1200 G2 GM Philips214,822
290Máng BN011C 1xTLED L1200 2R G2 GM Philips269,546
291Máng BN011C 2xTLED L1200 2R G2 GM Philips292,392
292Máng BN011C 1xTLED L600 G2 GM Philips157,973
293Máng BN011C 2xTLED L600 G2 GM Philips172,673
294Máng BN011C 1xTLED L1200 1R G2 GM Philips269,900
295LED DÂY 50 MÉT/ CUỘNLed dây DLI 31086 HV LED TAPE 30K/40K/65K LL White 4.6W/mét 50
mét/ cuộn 220-240V
3,440,000
296Led dây DLI 31087 HV LED TAPE 30K/40K/65K HL White 6.6W/mét 50
mét/ cuộn 220-240V
5,260,000
297nguồn led dây 31088 Philips138,500
298Phụ kiện giữ dây led (3 cái/ bịch) chưa VAT4,000
299ĐÈN PHABVP171 LED95/WW 30W WB GREY CE1,611,433
300BVP171 LED95NW 30W WB GREY CE1,609,308
301BVP171 LED95CW 30W WB GREY CE1,692,013
302BVP172 LED95WW 50W WB GREY CE2,518,893
303BVP172 LED95NW 50W WB GREY CE2,515,706
304BVP172 LED95CW 50W WB GREY CE2,518,893
305BVP173 LED95WW 70W WB GREY CE2,687,670
306BVP173 LED95NW 70W WB GREY CE2,625,508
307BVP173 LED95CW 70W WB GREY CE2,625,508
308BVP174 LED95 WW 100W WB GREY CE3,408,821
309BVP174 LED95NW 100W WB GREY CE3,393,236
310BVP174 LED95CW 100W WB GREY CE3,472,754
311BVP175 LED142/WW 150W WB GREY CE5,568,201
312BVP175 LED142 NW 150W WB GREY CE5,722,101
313BVP175 LED142 CW 150W WB GREY CE5,707,933
314BVP176 LED190 WW 200W WB GREY CE6,776,732
315BVP176 LED190 NW 200W WB GREY CE6,746,447
316BVP176 LED190 CW 200W WB GREY CE6,746,447
317Đèn Thanh Ray ST033T Philips 7W 36D black/White Philips414,414
318ĐÈN RỌI THANH RAY ST033T/ ST034TĐèn Thanh Ray ST033T Philips 10W 36D black/White Philips469,492
319Đèn Thanh Ray ST033T Philips 20W 36D black/White Philips667,490
320Đèn Thanh Ray ST034T LED5 7W 3000/4000K366,000
321Đèn Thanh Ray ST034T LED8 10W 3000/4000K424,500
322Đèn Thanh Ray ST034T LED17 20W 3000/4000K610,000
323ĐÈN BÁN NGUYỆTBỘ LED BN005C LED15/CW WW NW L600 PSU GM264,056
324BỘ LED BN005C LED30/CW WW NW L1200 PSU GM385,193
325ĐÈN RỌIĐÈN RỌI CẮM BGP150 LED400/NW/WW 6W 20D GM550,427
326ĐÈN RỌI CẮM BGP150 LED580/NW/WW 8W 20D GM766,843
327CHÂN GHIM CỎ ZGP150 mounting accessory spiker56,000
328ĐÈN
ĐƯỜNG
ĐÈN ĐƯỜNG NĂNG LƯỢNG BRC010 LED40/7653,200,000
HÀNG LẮP RÁP OEM PHỤ KIỆN CHIP BALLAST PHILIPS (chưa bao gồm VAT)
330PHA LED 30W 1B CHÍP PL + NGUỒN PL ( FL-PL01 30/65k/40k/30k WB)959,595
331PHA LED 50W 1B CHÍP PL + NGUỒN PL ( FL-PL01 50/65k/40k/30k WB)1,138,410
332PHA LED 100W 2B CHÍP PL + NGUỒN PL ( FL-PL01 100/65k/40k/30k WB2,347,800
333PHA LED 150W 3B CHÍP PL + NGUỒN PL ( FL-PL01 150/65k/40k/30k WB)3,003,000
334PHA LED 200W 4B CHÍP PL + NGUỒN PL ( FL-PL01 200w/65k/40k/30k WB3,569,475
335PHA LED 250W 5B CHÍP PL + NGUỒN PL ( FL-PL01 250w/65k/40k/30k WB3,931,200
336PHA LED 300W 6B CHÍP PL + NGUỒN PL ( FL-PL01 300w/65k/40k/30k WB4,641,000
337PHA LED 400W 8B CHÍP PL + NGUỒN PL ( FL-PL01 400w/65k/40k/30k WB6,046,950
338PHA LED 500W 10B CHÍP PL + NGUỒN PL ( FL-PL01 500w/65k/40k/30k W6,606,600
339PHA LED 600W 12B CHÍP PL + NGUỒN PL ( FL-PL01 600w/65k/40k/30k W7,739,550
340ĐÈN PHA LED THẤU KÍNHĐèn Pha thấu kính 100w chíp PL + Nguồn PL ( FL-PL02 100/65k/40k/30k CM)2,047,500
341Đèn Pha thấu kính 150w chíp PL + Nguồn PL ( FL-PL02 15065k/40k/30k CM)2,962,050
342Đèn Pha thấu kính 200w chíp PL + Nguồn PL ( FL-PL02 200/65k/40k/30k CM)3,494,400
343Đèn Pha thấu kính 250w chíp PL + Nguồn PL ( FL-PL02 250/65k/40k/30k CM)4,026,750
344Đèn Pha thấu kính 300w chíp PL + Nguồn PL ( FL-PL02 300/65k/40k/30k CM)4,709,250
345Đèn Pha thấu kính 400w chíp PL + Nguồn PL ( FL-PL02 400/65k/40k/30k CM)6,046,950
346ĐÈN PHA LYĐèn Pha ZC-312 100w chíp PL- Nguồn PL ( ZC-312-PL 100w/65k/40k/30k WB2,074,800
347Đèn Pha ZC-313 150w chíp PL- Nguồn PL ( ZC-313-PL 150w/65k/40k/30k WB2,497,950
348Đèn Pha ZC-314 200w chíp PL- Nguồn PL ( ZC-314-PL 200w/65k/40k/30k WB3,296,475
349Đèn Pha ZC-315 300w chíp PL- Nguồn PL ( ZC-315-PL 300w/65k/40k/30k WB4,217,850
350Đèn Pha ZC-440 400w chíp PL- Nguồn PL ( ZC-440-PL 400w/65k/40k/30k WB5,091,450
351Đèn Pha ZC-450 500w chíp PL- Nguồn PL ( ZC-450-PL 500w/65k/40k/30k WB5,869,500
352Đèn Pha ZC-460 600w chíp PL- Nguồn PL ( ZC-460-PL 600w/65k/40k/30k WB7,022,925
353ĐÈN PHA LED
SÂN VẬN ĐỘNG
Đèn Pha ZC-075 50w Chíp PL - Nguồn PL ( ZC-075-PL50W/65K/40K/30K WB1,119,300
354Đèn Pha ZC-076 100w Chíp PL - Nguồn PL ( ZC-076-PL100W/65K/40K/30K )2,033,850
355Đèn Pha ZC-077 150w Chíp PL - Nguồn PL ( ZC-077-PL150W/65K/40K/30K )2,579,850
356Đèn Pha ZC-078 200w Chíp PL - Nguồn PL ( ZC-078-PL200W/65K/40K/30K)3,153,150
357Đèn Pha ZC-079 250w Chíp PL - Nguồn PL ( ZC-079-PL250W/65K/40K/30K )3,753,750
358Đèn Pha ZC-080 300w Chíp PL - Nguồn PL ( ZC-080-PL300W/65K/40K/30K)4,436,250
359Đèn Pha ZC-081 400w Chíp PL - Nguồn PL ( ZC-081-PL400W/65K/40K/30K)5,787,600
360Đèn Pha ZC-082 500w Chíp PL - Nguồn PL ( ZC-082-PL500W/65K/40K/30K)6,770,400
361Đèn Pha ZC-083 600w Chíp PL - Nguồn PL ( ZC-083-PL 600W/65K/40K/30K)8,121,750
362ĐÈN NHÀ XƯỞNGLED NX 50W 1 BÓNG CHÍP PL + NGUỒN PL ( HB-PL50/6500/3000k WB)1,296,750
363LED NX 100W 2 BÓNG CHÍP PL + NGUỒN PL ( HB-PL100/6500/3000k WB)2,020,200
364LED NX 120W 3 BÓNG CHÍP PL + NGUỒN PL 120W ( HB-PLSD120/65K/402,211,300
365LED NX 150W 3 BÓNG CHÍP PL + NGUỒN PL 150W ( HB-PLSD150/65K/402,777,775
366LED NX 180W 3 BÓNG CHÍP PL + NGUỒN PL 180W ( HB-PLSD180/65K/403,071,250
367LED NX 200W 4 BÓNG CHÍP PL + NGUỒN PL 200W ( HB-PLSD200/65K/403,480,750
368LED NX 240W 4 BÓNG CHÍP PL + NGUỒN PL 240W ( HB-PLSD240/65K/404,108,650
369đèn UFOLed nhà xưởng 100w Chíp Pl + Nguồn PL ( UFO HB-PLP 100w) phi 3402,170,350
370Led nhà xưởng 150w Chíp Pl + Nguồn PL ( UFO HB-PLP 150w) Phi 3802,627,625
371Led nhà xưởng 200w Chíp Pl + Nguồn PL ( UFO HB-PLP 200w) Phi 4102,934,750
372ĐÈN ĐƯỜNG CHIẾC LÁĐÈN ĐƯỜNG LÁ LIỀN 50W, 1 CHÍP PL + NGUỒN PL50 (ST-PL50/65/40/301,078,350
373ĐÈN ĐƯỜNG LÁ LIỀN 60W-70W 2 CHÍP PL + NGUỒN PL 65 ( ST-PL 60W-70W/65/40/30k)1,815,450
374ĐÈN ĐƯỜNG LÁ LIỀN 100-110W 2 CHÍP PL + NGUỒN PL100 ( ST-PL 100/65/40/30k)2,102,100
375ĐÈN ĐƯỜNG LÁ LIỀN 120W ,2 CHÍP PL + NGUỒN PL150 ( ST-PL 120/65/40/30k)2,211,300
376ĐÈN ĐƯỜNG LÁ LIỀN 150W, 3 CHÍP PL + NGUỒN PL150 ( ST-PL 150/65/40/30k)2,566,200
377ĐÈN ĐƯỜNG LÁ LIỀN 200W 4CHÍP PL + NGUỒN PL200 ( ST-PL 200/65/40/30k)3,467,100
378ĐÈN ĐƯỜNG LÁ LIỀN 250W 5 CHÍP PL + NGUỒN PL240 ( ST-PL 250/65/40/30k)4,258,800
379Đèn đường BRP371 2 len , nguồn xitanium AOC , Chống sét SPD , 50w-70w- 80w2,962,050
380Đèn đường BRP371 3 len , nguồn xitanium AOC , Chống sét SP Class I , 90w- 120w3,180,450
381Đèn đường BRP372 4 len , nguồn xitanium AOC , Chống sét SP Class I , 120w- 145w-150-165w3,467,100
382Đèn đường BRP372 5 len , nguồn xitanium AOC , Chống sét SP Class I , 160w- 180w-200W3,972,150
383Đèn Đường BRP391 Chíp Luxeon 3030 ,tăng phộ Xitanium 100w ,công suất 70-100W ,Chống sét spd class I 10KV2,866,500
384Đèn Đường BRP392 Chíp Luxeon 3030 ,tăng phô Xitanium 150w ,công suất 120w-150w Chống sét spd class I 10KV3,412,500
385Đèn Đường BRP392 Chíp Luxeon 3030 ,tăng phô Xitanium 180w ,công suất 180w Chống sét spd class I 10KV ( MAX 200W)3,753,750
386Đèn Đường BRP393 Chíp Luxeon 3030 ,tăng phô Xitanium 200-240w ,công suất 200w-240w Chống sét spd class I 10KV4,641,000
Ghi chú:
- Bảng giá trên đã bao gồm VAT.
- Bảng giá có thể thay đổi mà không thông báo trước.
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá cụ thể xin liên hệ trực tiếp công ty.
Đặt mua Đèn pha BVP150 LED27 30W G2 GM ánh sáng trung tính 4000K Phillips
Gọi ngay
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger